STT |
Mã sản phẩm |
Màu sắc |
Hình ảnh sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Đơn giá (vnđ) |
|||
Quy cách (mm) | Độ dày (Thấp nhất – Cao nhất) (mm) | Diện tích/01 tấm (m2) | Số tấm/m2 | ||||||
1 | D44-A | 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt | 450 x 450 x 70 | 30 đến +/-70 | 0.203 | 4.94 | Tấm | 800,000 | |
2 | D66-A | 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt | 600 x 600 x 100 | 30 đến +/-100 | 0.36 | 2.78 | Tấm | 1,100,000 | |
3 | E94-A | 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt | 900 x 450 x 100 | 30 đến +/-100 | 0.405 | 2.47 | Tấm | 1,750,000 | |
4 | E126-A | 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt | 1200 x 600 x 100 | 10 đến +/-100 | 0.72 | 1.39 | Tấm | 2,200,000 | |
5 | E126-B (Phật An Nhiên có sen) | 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt | 1200 x 600 x 100 | 10 đến +/-100 | 0.72 | 1.39 | Tấm | 2,700,000 | |
6 | E126-C (Thần Phạm Thiên) | 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt | 1200 x 600 x 100 | 10 đến +/-100 | 0.72 | 1.39 | Tấm | 3,000,000 |
- Giá trên là giá xuất hàng tại kho ARO và chưa bao gồm 10% thuế VAT.
- Giá của tấm tranh PU siêu nhẹ bên trên là giá hàng thành phẩm sơn hoàn thiện
- Khách hàng sẽ thanh toán 50% ngay khi chốt đơn hàng, 50% còn lại sẽ được thanh toán ngay sau khi nhận được hàng